Giao diện
|
1 x cổng Ethernet Nhanh (RJ45) (Hỗ trợ PoE Passive)
|
Khóa bảo mật vật lý
|
|
Nút
|
Nút Reset
|
Bộ cấp nguồn
|
Cung cấp PoE Passive 24VDC / 0.5A
|
Điện năng tiêu thụ
|
2.8W
|
Dimensions
|
7.5×6.8×1.2 in.
(189.4×172.3×29.5mm)
|
Dạng Ăng ten
|
2 x ăng ten trong đẳng hướng 4dBi
|
Lắp
|
Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm)
|
Watch Dog
|
|
TÍNH NĂNG WI-FI
|
Chuẩn Wi-Fi
|
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
Băng tần
|
2.4-2.4835GHz
|
Tốc độ tín hiệu
|
11n: Lên đến 300Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
|
Reception Sensitivity
|
300M: -71dBm@10% PER
150M: -75dBm@10% PER
54M: -78dBm@10% PER
11M: -93dBm@8% PER
6M: -92dBm@10% PER
1M: -96dBm@8% PER
|
Tính năng Wi-Fi
|
Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs)
Mở/Tắt sóng Wi-Fi
Phân kênh tự động
Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm)
QoS(WMM)
Hạn chế tốc độ
Lịch khởi động lại
Lịch Wi-Fi
Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client
|
Bảo mật Wi-Fi
|
Xác thực Captive Portal
Kiểm soát truy cập
Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi
Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách
Gán VLAN cho SSID
Phát hiện AP giả mạo
Hỗ trợ 802.1X
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK
|
Công suất truyền tải
|
CE:
≤19dBm(EIRP)
FCC:
≤21dBm
|
QUẢN LÝ
|
Omada App
|
Yes
|
Centralized Management
|
• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
|
Omada Controller Software
|
Có
|
Cloud Access
|
Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
|
Email Alerts
|
Có
|
LED ON/OFF Control
|
Có
|
Quản lý kiểm soát truy cập MAC
|
Có
|
SNMP
|
v1,v2c
|
System Logging Local/Remote Syslog
|
Syslog nội bộ/ từ xa
|
Telnet
|
Có
|
SSH
|
Yes
|
Quản lý dựa trên Web
|
HTTP/HTTPS
|
Quản lý VLAN
|
Có
|
KHÁC
|
Chứng chỉ
|
CE, FCC, RoHS
|
Sản phẩm bao gồm
|
Access Point gắn trần Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps EAP110
Bộ chuyển đổi PoE Passive,
Dây điện
Bộ lắp đặt
Hướng dẫn cài đặt
|
System Requirements
|
Microsoft Windows 10/8/7/Vista/XP
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
|