CPU |
Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2), LGA1851 |
Chipset |
Intel® B860 Chipset |
Bộ nhớ |
4 khe DDR5, tối đa 256GB, hỗ trợ XMP, AEMP III |
Đồ họa |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x USB-C (Thunderbolt™ 4, hỗ trợ 8K@60Hz) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCIe 5.0 x16 |
Lưu trữ |
4 x M.2 (PCIe 5.0 x4, PCIe 4.0 x4, PCIe 4.0 x4, PCIe 4.0 x4), 4 x SATA 6Gb/s |
Mạng |
Intel® 2.5Gb Ethernet, Wi-Fi 7 (2x2, 2.4/5/6GHz), Bluetooth 5.4 |
USB |
10 cổng sau (1 x USB-C Thunderbolt™ 4, 1 x USB-C 20Gbps, 1 x USB 10Gbps, 3 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0), 6 cổng trước (1 x USB-C 10Gbps, 2 x USB 5Gbps, 3 x USB 2.0) |
Âm thanh |
Realtek ALC1220P 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
Kết nối |
1 x USB-C Thunderbolt™ 4, 1 x USB-C 20Gbps, 1 x USB 10Gbps, 3 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Wi-Fi, 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet, 2 x Jack âm thanh, 1 x Optical S/PDIF out |
Tính năng |
ASUS 5X PROTECTION III, ASUS Q-Design, ASUS Thermal Solution, ASUS EZ DIY, Aura Sync, SupremeFX Shielding Technology, Savitech SV3H712 AMP |
Phần mềm |
Armoury Crate, AI Advisor, DriverHub, ROG CPU-Z, Dolby Atmos, AIDA64 Extreme (60 ngày dùng thử), HWiNFO, ASUS GlideX, TurboV Core, Adobe Creative Cloud (thử dùng miễn phí), Norton 360 for Gamers (60 ngày dùng thử), WinRAR (40 ngày dùng thử) |
BIOS |
UEFI AMI BIOS, 256 Mb Flash ROM |
Hệ điều hành |
Windows® 11 (22H2 & sau) |
Kiểu dáng |
micro-ATX (9.6 inch x 9.6 inch) |